Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03733 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03734 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02783 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04802 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04803 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-T 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10341 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-T 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10047 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-T 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10152 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.