Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03479 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08834 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08835 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08836 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/10674 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/10675 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00212 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00213 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02328 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02329 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02330 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05044 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05045 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.11 KHU 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05046 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.