Thơ Hà Nội 1945-1976
Material type:
- 895.92213408 THO 1976 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03575 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03576 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04859 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92213408 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04860 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92213408 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10915 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92213408 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92213408 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02654 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92213408 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02655 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92213408 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02656 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.