Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 MA-P(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06972 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 MA-P(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06973 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10927 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00791 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02959 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02960 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 MA-P(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02962 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.