Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 LO 1960 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 LO 1960 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17536 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.13 LO 1960 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/19734 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 LO 1960 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07448 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.13 LO 1960 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13558 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 LO 1960 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00222 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 LO 1960 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00223 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.13 LO 1960 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00224 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.13 LO 1960 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01445 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.