Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04034 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04035 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04036 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04038 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04039 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04040 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04045 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13917 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TON(2) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13918 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.