Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03711 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03558 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03559 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03560 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07803 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07804 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ,bc,rách gáy | VV-D5/10522 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05584 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05585 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92233408 TRU 1968 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05813 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.