Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06076 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06078 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06079 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06080 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10419 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13389 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13517 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/13755 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.