Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(VAN) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06411 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(VAN) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06412 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(VAN) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06413 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(VAN) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06414 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(VAN) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06415 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(VAN) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06416 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922 PH-C(VAN) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10518 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922 PH-C(VAN) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05215 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.