Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05383 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05384 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06619 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06620 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10797 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00425 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04886 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04887 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03342 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03343 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 SO-T 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03344 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.