Nguyễn Đình Chiểu - Tấm gương yêu nước và lao động nghệ thuật : kỷ niệm lần thứ 50 ngày sinh của nhà thơ 1822-1872

Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : KHXH, 1973Description: 663 trSubject(s): DDC classification:
  • 895.92212 NG-C(NGU) 1973 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Notes Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/04807
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/03569
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/03568
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M2/03567
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available cũ,bẩn,long gáy VV-D5/10826
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available cu rong gay VV-D5/10827
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available cũ bẩn VV-D5/13572
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/05320
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/05319
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available VV-M4/05318
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/03288
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/03282
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/03281
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/03280
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/03279
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/03278
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 895.92212 NG-C(NGU) 1973 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available V-D0/03277
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)

There are no comments on this title.

to post a comment.