Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02681 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11686 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10848 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02585 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02443 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02444 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03877 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 NG-H 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03878 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.