Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TAC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03490 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TAC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03491 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TAC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09375 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 TAC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/13986 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92209 TAC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ ban | VV-D5/11024 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 TAC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02722 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 TAC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02723 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 TAC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02311 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 TAC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02377 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.