Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03123 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03124 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11729 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11730 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11731 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11732 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11733 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11734 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11735 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/10985 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/11013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06709 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06708 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06707 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06705 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06331 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03831 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00369 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00368 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03262 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922332 NA-C(2) 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03261 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.