Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02515 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08342 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/08341 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05469 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05161 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05160 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04835 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04834 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02516 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02514 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11056 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00885 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00482 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02273 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02278 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02279 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04018 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 PET 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04020 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.