Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08381 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 THO 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16542 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 THO 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10715 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 THO 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02479 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 THO 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02577 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 THO 1970 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02578 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.