Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1965 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/15154 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1965 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ rách bìa cứng | VV-D5/16531 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1965 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16533 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1965 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02649 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1965 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02650 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1965 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02651 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1965 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02652 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(THO) 1965 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02653 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.