Tuyển tập / G. Đimitơrôp
Material type: TextLanguage: Vietnamese Analytics: Show analyticsPublication details: H. : Sự thật, 1961Description: 399 trSubject(s): DDC classification:- 324.2499 ĐIM 1961 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2499 ĐIM 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09620 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2499 ĐIM 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09758 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2499 ĐIM 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11804 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2499 ĐIM 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04569 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2499 ĐIM 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04570 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Nghiên cứu các liên kết và quan hệ cú pháp trong cụm từ tiếng Nga hiện đại : Đề tài NCKH : QN 03 05 / Nguyễn Tùng Cương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHNN, 2005
In:
Tuyển tập tóm tắt các công trình khoa học 1990-2005 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.7 NG-C 2005.
|
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.