Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03776 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03777 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03186 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03187 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03188 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03189 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03190 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03191 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03192 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03193 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn rách | VV-D5/11212 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ, rách | VV-D5/11244 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04495 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04496 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 398.909597 TUC 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10710 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.