Người kỹ sư tâm hồn / B. Tarơtacôpxki ; Ngd. : Phạm Đăng Quế
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 891.73 TAR 1975 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08456 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06326 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06327 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06330 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06331 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11142 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02552 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02553 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 TAR 1975 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05031 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.