Nước về biển cả / Lưu Quý Kỳ
Material type:
- 895.922834 LU-K 1973 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03292 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03293 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06858 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06860 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10212 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10213 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11545 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03832 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03833 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 LU-K 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04961 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.