Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(XU-D) 1966 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03562 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(XU-D) 1966 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06407 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(XU-D) 1966 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06408 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(XU-D) 1966 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06409 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92211 NG-D(XU-D) 1966 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06410 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(XU-D) 1966 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/13560 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92211 NG-D(XU-D) 1966 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02358 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.