Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00165 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00166 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00101 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00103 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Trung tâm Thư viện và Tri thức số to Phòng DVTT Mễ Trì since 16/08/2024 | VV-D5/00208 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00209 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00131 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00076 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922234 NG-T(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00078 |
Gồm những vở kịch tác giả đã viết trong khoảng thời gian từ 1961-1986
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.