Từ điển Trung-Việt : khoảng 60.000 từ / Phan Văn Các, Nguyễn Duy Chiến
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 495.13 PH-C 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tra cứu | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 17/01/2025 | V-T2/00345 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00346 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00010 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00011 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00012 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00013 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00017 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00018 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00019 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00020 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00021 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.13 PH-C 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00003 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
Gồm khoảng 60.000 mục từ tiếng Trung quốc hiện đại và tiếng Việt
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.