Từ điển Nhật - Việt : Khoảng 60.000 mục từ
Material type:
- 495.63 TUĐ 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00335 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00336 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T5/00405 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04020000036 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00022 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00023 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00024 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00025 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00026 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00031 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TD-D4/00032 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.63 TUĐ 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00001 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
Gồm khoảng 60.000 mục từ thông dụng và cổ đại trong tiếng Nhật và tiếng Việt
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.