Tuyển tập văn học thiếu nhi. Tập 1 / Tô Hoài
Material type:
- 895.922334 TO-H(1) 1997 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00163 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00164 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00165 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 TO-H(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00166 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 TO-H(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00248 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 TO-H(1) 1997 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00249 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Gồm những truyện tác giả viết cho lứa tuổi thiếu nhi trước 1945 được gọi chung là Mực tàu giấy bản gồm các truyện như võ sĩ Bọ ngựa, đám cưới chuột...
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.