Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese idioms / Bs. : Nguyễn Như Y
Material type:
- 495.9223 TUĐ 1995 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tra cứu | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 TUĐ 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00775 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 TUĐ 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T0/00776 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 TUĐ 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 29/05/2025 | V-T5/00886 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu | 495.9223 TUĐ 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T4/00040 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tra cứu | 495.9223 TUĐ 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00361 | ||
Tra cứu | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tra cứu | 495.9223 TUĐ 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-T2/00362 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho báo, tạp chí, tra cứu Close shelf browser (Hides shelf browser)
Là bộ từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt về cấu tạo cũng như cách sử dụng trong ngôn ngữ Việt Nam
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.