Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/13961 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/13962 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/13963 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/09662 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06355 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00266 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06354 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06353 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06352 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06351 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06350 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06349 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06348 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06347 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06346 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06344 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06343 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06342 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06341 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06340 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NAM 1979 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06339 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.