Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00745 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08867 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08868 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08869 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08870 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08871 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08872 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08873 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08874 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08875 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 STE(1) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08876 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.