Tiếng Việt hiện đại : ngữ âm, ngữ pháp, phong cách
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Trung tâm biên soạn bách khoa Việt Nam, 1994Description: 309 trSubject(s): DDC classification:- 495.922 TIE 1994 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03537 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03536 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17510 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/15196 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07151 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/01889 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10716 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08994 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07156 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07155 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07154 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/01891 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07150 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07148 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07099 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07031 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07030 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/07029 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 TIE 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/01890 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.