Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HAI(1) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02526 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HAI(1) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06200 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 813 HAI(1) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 HAI(1) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT Mễ Trì since 21/10/2024 | VV-D5/10807 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HAI(1) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02239 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HAI(1) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02240 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HAI(1) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02241 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 813 HAI(1) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 813 HAI(1) 1974 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03657 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.