Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7029 ĐAI(7) 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/16978 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7029 ĐAI(7) 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/16979 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7029 ĐAI(7) 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/16980 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7029 ĐAI(7) 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/16981 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7029 ĐAI(7) 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17273 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7029 ĐAI(7) 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09077 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7029 ĐAI(7) 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09078 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7029 ĐAI(7) 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11704 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.7029 ĐAI(7) 1964 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04046 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.