Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GON(2) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04966 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GON(2) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/04967 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GON(2) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06739 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GON(2) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06740 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GON(2) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/14097 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 GON(2) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05300 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 GON(2) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03413 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 GON(2) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03415 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 GON(2) 1967 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03416 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.