Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VO-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01890 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VO-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01891 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VO-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01892 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VO-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03942 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VO-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05217 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 VO-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/05218 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 VO-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03603 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 VO-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03604 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 VO-T 1969 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02078 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.