Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03405 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07556 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/07557 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17281 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09332 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02980 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02981 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02982 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02983 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922 PH-C(HO-T) 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05214 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.