Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01907 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01908 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06938 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06939 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06940 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02762 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/02763 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03762 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03763 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92209 NG-T 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02251 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.