Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 NHU(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03198 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 NHU(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/15406 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 NHU(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/15407 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597075 NHU(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/16860 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 NHU(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/09290 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 NHU(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cux | VV-D5/09291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597075 NHU(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ rách | VV-D5/09399 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NHU(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06509 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 324.2597075 NHU(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06510 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.