Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03599 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/08423 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03470 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03471 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03472 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/03473 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17571 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04388 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04392 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04393 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04402 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/04403 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02904 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02973 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.92208 THO 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02974 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.