Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12326 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12327 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12328 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ BC | VV-D5/16637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00882 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09067 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09068 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09069 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09070 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09071 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09072 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09073 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09074 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09075 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 SOL(2) 1985 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/09076 |
Browsing Phòng DVTT Ngoại ngữ shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.