Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03951 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03952 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12354 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12355 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12356 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12357 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12358 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12359 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12360 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12361 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12362 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12466 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TON(4) 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB BC | VL-D5/01586 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.