Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03971 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03972 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12394 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12395 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12396 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12397 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12398 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12399 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12400 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12401 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12402 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12403 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TON(15A) 1994 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB BC | VL-D5/01592 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.