Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/16674 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08723 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03010 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 13/09/2013 22:00 | VV-D4/03009 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/03008 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08740 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08739 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 05/02/2016 22:00 | V-G4/08738 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 22/08/2014 22:00 | V-G4/08737 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08736 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08735 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08734 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08733 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08732 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08731 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08730 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08729 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08728 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08727 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08726 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08725 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08724 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G4/08722 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Cầu Giấy Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Cầu Giấy to Phòng DVTT Thanh Xuân since 27/02/2025 | VV-D2/03783 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03784 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17321 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17322 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo | 495.9222 ĐO-C 1996 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17323 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.