Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 NIK(2) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/13148 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 NIK(2) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/13149 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 NIK(2) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/13150 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 909 NIK(2) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/13151 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 909 NIK(2) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/08716 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 909 NIK(2) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ bẩn | VV-D5/11769 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 909 NIK(2) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04851 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 909 NIK(2) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04852 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 909 NIK(2) 1961 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04853 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.