Lịch sử Việt Nam 1954-1965 / Cb. : Cao Văn Lượng ; Văn Tạo, Trần Đức Cường
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : KHXH, 1995Description: 392 trSubject(s): DDC classification:- 959.7042 LIC 1995 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22148 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00092 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VL-D2/00091 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22176 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22175 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22174 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22173 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22172 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22171 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22170 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22169 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22168 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22167 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22166 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22165 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22164 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22162 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22147 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22149 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22150 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22151 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22153 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22154 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22155 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22156 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22157 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22158 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22159 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22160 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22161 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/22163 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | TB bẩn | VV-D5/12410 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7042 LIC 1995 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ B C | VV-D5/12411 |
Lịch sử Việt Nam giai đoạn 1954-1965 là lịch sử đấu tranh cách mạng của nhân dân ta trên cả hai miền Nam, Bắc dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhằm thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược cách mạng. Nguyên nhân và một số bài học kinh nghiệm.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.