Thực tập giải phẫu động vật : có xương sống / Hà Đình Đức
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 573 HA-Đ 1977 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03283 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03291 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03290 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03289 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03288 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03286 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03285 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03284 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03282 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03281 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03280 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03279 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03278 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02914 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02913 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02318 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 573 HA-Đ 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/05358 |
Các bài thực tập về động vật có xương sống phổ biến ở Việt Nam từ ngành sun giải đến thỏ.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.