Địa vật lý thăm dò. Tập 2, thăm dò điện / Phạm Năng Vũ, Lâm Quang Thiệp, Tôn Tích Ái
Material type:
- 550 ĐIA(2) 1980 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03188 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03230 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03229 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03196 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03194 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03192 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03191 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03190 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03189 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16396 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01407 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02000 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01999 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01998 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01411 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01410 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01409 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 550 ĐIA(2) 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/01408 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Giới thiệu nguyên tắc hoạt động của máy móc thiết bị địa vật lí thăm dò, chỉ dẫn các phương pháp đo đạc tiến hành trong địa vật lí.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.