Hướng dẫn phương pháp đo vẽ thuỷ địa chất : tỷ lệ 1:50.000 và 1:25.000 / Ngd. : Lê Huy Hoàng, Nguyễn Đức Tâm, Lê Mạnh Chiến
Material type:
- 551.4 HUO 1971 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.4 HUO 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02510 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.4 HUO 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03238 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.4 HUO 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03239 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 551.4 HUO 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/03240 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 551.4 HUO 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16365 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 551.4 HUO 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03759 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 551.4 HUO 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03760 |
Nêu mục đích, nhiệm vụ và công tác chuẩn bị khi đo vẽ thuỷ địa chất, phân tích đặc điểm về phương pháp nội dung đo vẽ thuỷ địa chất, các đặc điểm đo vẽ thuỷ địa chất, các quan trắc thuỷ địa chất trong điều kiện đặc biệt.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.