Tục ngữ câu đố ca dao dân ca Việt Nam / Bs. : Mã Giang Lân, Lê Chí Quế
Material type:
- 398.809597 TUC 1977 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03775 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06648 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06650 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06651 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06652 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06654 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06655 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11462 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17572 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02637 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02638 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02639 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.809597 TUC 1977 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02640 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Gồm ba phần chính. Phần I Tục ngữ về tự nhiên, quan hệ của con người với tự nhiên, con người với vật chất và tinh thần. Phần II Câu đố ca dao thời kỳ phong kiến về lao động lịch sử, tình yêu...Phần II Dân ca gắn với lao động, sản xuất, hò sông Mà, hò giã gạo, hát phường vải...
There are no comments on this title.