Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843.009 ĐO-H 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/01761 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843.009 ĐO-H 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06951 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843.009 ĐO-H 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06952 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843.009 ĐO-H 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06953 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 843.009 ĐO-H 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17220 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 843.009 ĐO-H 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/03460 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843.009 ĐO-H 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02221 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 843.009 ĐO-H 1978 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02222 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.