Nghị lực. Tập 1 / Phê đo Gờ-lát-cốp ; Ngd. : Phạm Đăng Quế, Phạm Khánh Trường
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 891.73 GOL(1) 1976 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GOL(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/03213 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GOL(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02283 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GOL(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02284 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GOL(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/02287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.73 GOL(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/10653 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 GOL(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 GOL(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06367 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.73 GOL(1) 1976 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06368 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Miêu tả hoạt động của một công trường xây dựng nhà máy thuỷ điện lớn ở Liên Xô trong kế hoạch 5 năm lần thứ nhất.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.